Việt
dời chỗ
nước đi
nước
nước cờ
chuyển động
đi
trch. nước đi
sự chuyển động
sự dịch chuyển
sự di chuyển
Anh
move
Đức
bewegen
Bewegung
fahren
schieben
umziehen
verlagern
verschieben
Pháp
déplacer
She persuades him to move to Fribourg.
Nàng thuyết phục ông dọn về Fribourg.
They move in a world they do not recognize.
Giờ đây họ vận động trong một thế giới mà họ không còn nhận biết được nữa.
They move through a succession of lives, eager to miss nothing.
Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.
“Maybe we should move closer to the shore, by those reeds.”
“Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.”
Those not quite at dead center do indeed move, but at the pace of glaciers.
Những người không hoàn toàn ở trong cái trung tâm bất động kia thì vẫn vận động, nhưng với tốc độ của sông băng.
move /IT-TECH/
[DE] verschieben
[EN] move
[FR] déplacer
sự chuyển động, sự dịch chuyển, sự di chuyển
chuyển động; đi; trch. nước đi (bài)
Move
(on the) move
move /lí thuyết trò chơi/
move /xây dựng/
nước đi (bài)
[mu:v]
o di chuyển, dời chỗ, đổi vị trí
§ move in : chuyển đến
§ move out : chuyển đi
v. to change position; to put or keep in motion; to go