TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

move

dời chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước

 
Từ điển phân tích kinh tế

nước cờ

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

chuyển động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trch. nước đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chuyển động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dịch chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự di chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

move

move

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

move

bewegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bewegung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schieben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umziehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verlagern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

move

déplacer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She persuades him to move to Fribourg.

Nàng thuyết phục ông dọn về Fribourg.

They move in a world they do not recognize.

Giờ đây họ vận động trong một thế giới mà họ không còn nhận biết được nữa.

They move through a succession of lives, eager to miss nothing.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

“Maybe we should move closer to the shore, by those reeds.”

“Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.”

Those not quite at dead center do indeed move, but at the pace of glaciers.

Những người không hoàn toàn ở trong cái trung tâm bất động kia thì vẫn vận động, nhưng với tốc độ của sông băng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

move /IT-TECH/

[DE] verschieben

[EN] move

[FR] déplacer

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

move

sự chuyển động, sự dịch chuyển, sự di chuyển

Từ điển toán học Anh-Việt

move

chuyển động; đi; trch. nước đi (bài)

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Move

nước cờ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bewegen

move

Bewegung

(on the) move

fahren

move

schieben

move

umziehen

move

verlagern

move

Từ điển phân tích kinh tế

move /lí thuyết trò chơi/

nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

move /xây dựng/

dời chỗ

move

nước đi (bài)

Tự điển Dầu Khí

move

[mu:v]

o   di chuyển, dời chỗ, đổi vị trí

§   move in : chuyển đến

§   move out : chuyển đi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

move

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

move

move

v. to change position; to put or keep in motion; to go