schieben /['ji:ban] (st. V.)/
(hat) xô;
đẩy;
den Schrank in die Ecke schieben : dẩy cái tủ vào góc nhà unser Auto sprang nicht an, also schoben wir : chiếc xe của chúng tôi không nổ máy, vì thế chúng tôi phải đẩy.
schieben /['ji:ban] (st. V.)/
(hat) đẩy cho lăn;
einen Kinder wagen schieben : đẩy xe nôi.
schieben /['ji:ban] (st. V.)/
(hat) đẩy vào;
cho trượt vào;
đưa vào;
Brot in den Ofen schieben : đẩy bánh mì vào lò nướng. (hat) xô (ai), đẩy (ai) die Mutter schiebt die Kinder hastig aus dem Zimmer : người mẹ vội vã xô đứa con trai khỏi căn phòng. sich schieben: len qua, chen qua, lách qua, nhích er schob sich durchs Gewühl :