Việt
đẩy trượt
đẩy
Anh
push
slide
slip
Đức
schieben
v Schiebestück auf Gelenkwelle
Chi tiết đẩy (trượt) trên trục các đăng
v Schubumformen, z.B. Verdrehen, Verschieben.
Biến dạng trượt, thí dụ: vặn xoắn, đẩy trượt.
Das Fahrzeug schiebt (driftet) gleichmäßig über alle Räder.
Xe bị đẩy (trượt) đều trên cả bốn bánh xe.
Verschieben
Đẩy (trượt)
Der konische Abschlusszapfen eines Schiebers wird senkrecht zur Strömungsrichtung eingeschoben. Dabei spielt die Richtung der Durchströmung keine Rolle.
Van trượt là một đĩa tròn, lõi xoay hình côn được đẩy trượt từ ngoài vào thẳng góc với dòng chảy và không bị ảnh hưởng bởi hướng của dòng chảy.
push, slide, slip
schieben /vt/CT_MÁY/
[EN] slip
[VI] đẩy trượt
schieben /vt/CƠ/
[EN] push, slide
[VI] đẩy, đẩy trượt