TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slide

mặt nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm phim chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn dao chữ thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miếng kính đặt vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy bóng kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu xọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con trượt điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phim đèn chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phim điapozitip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slide

 slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide

mặt nghiêng, ván trượt

Máng dốc có đầu dưới phẳng, dùng để đưa hàng hóa từ nơi cao xuống nơi thấp. 2. bộ phận của máy móc chuyển động trên bề mặt được tạo bởi các thanh dẫn.

1. a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.2. a piece of a mechanism that moves linearly over a surface between guides.a piece of a mechanism that moves linearly over a surface between guides..

 slide /vật lý/

cấu trượt

 slide /điện lạnh/

tấm phim (để) chiếu

 slide /y học/

bàn dao chữ thập

 slide /vật lý/

miếng kính đặt vật (kính hiển vi)

 slide

giấy bóng kính

 slide

bàn dao

 slide

đầu xọc

 slide

con chạy (trên thước cân)

 slide /cơ khí & công trình/

con trượt điều tiết

 slide

bàn trượt

 slide /toán & tin/

phim đèn chiếu

 slide /xây dựng/

phim điapozitip

 slide /cơ khí & công trình/

sự quay trượt