TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy bóng kính

giấy bóng kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xenlophan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phim dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màng xenlulo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giấy bóng kính

 cellophane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellulose film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cellophane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transparency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cellulose film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giấy bóng kính

Klarsichtfolie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zellophan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diapositiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zellglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zellophan /nt/B_BÌ/

[EN] cellophane

[VI] xenlophan, giấy bóng kính

Diapositiv /nt/FOTO/

[EN] slide, transparency (Mỹ)

[VI] phim dương, giấy bóng kính

Zellglas /nt/C_DẺO/

[EN] cellulose film

[VI] xenlophan, màng xenlulo, giấy bóng kính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klarsichtfolie /í =, -n/

giấy bóng kính,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellophane

giấy bóng kính

 cellulose film

giấy bóng kính

 slide

giấy bóng kính

 transparency

giấy bóng kính

 cellophane, cellulose film, slide, transparency

giấy bóng kính

Loại vật chất trong suốt, mỏng được tạo ra từ xenlulo; dùng để gói thức ăn và các sản phẩm khác để bảo vệ đồ ăn tươi và tránh bẩn.

A thin, transparent material manufactured from cellulose; used to wrap foods and other products in order to preserve freshness and protect against contamination.