TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 transparency

độ truyền qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh trong suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thông suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy acetat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy bóng kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính trong suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ trong suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trong suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phim dương bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 transparency

 transparency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellophane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellulose film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparency

độ truyền qua

 transparency /vật lý/

ảnh trong suốt

 transparency /điện tử & viễn thông/

sự thông suốt (mạng)

 transparency /toán & tin/

giấy acetat

 transparency

giấy bóng kính

 transparency /toán & tin/

giấy trong

 transparency /toán & tin/

tính trong (suốt)

 transparency /toán & tin/

tính trong suốt

 transparency

ảnh trong suốt

 transparency

độ trong suốt

 transparency /toán & tin/

ảnh trong suốt

 transmittance, transparency /xây dựng/

độ trong (suốt)

 transparence, transparency /điện lạnh/

độ trong suốt

 permeability, transparency /toán & tin/

sự trong suốt

slide, transparency

phim dương bản

 transmittance, transparency /xây dựng/

tính trong (suốt)

 porosity, transmittance, transparency

độ truyền qua

 permeability, transparence, transparency

tính trong suốt

 cellophane, cellulose film, slide, transparency

giấy bóng kính

Loại vật chất trong suốt, mỏng được tạo ra từ xenlulo; dùng để gói thức ăn và các sản phẩm khác để bảo vệ đồ ăn tươi và tránh bẩn.

A thin, transparent material manufactured from cellulose; used to wrap foods and other products in order to preserve freshness and protect against contamination.