TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy trong

giấy trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giấy trong

 transparency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden meist auf Rollen mit Trennpapier/-folie geliefert.

Thông thường chúng được cung cấp dưới dạng cuộn với giấy trong hoặc màng mỏng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparency /toán & tin/

giấy trong