TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính trong

tính trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phần trong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự trong trẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính trong

 interior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interior

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tính trong

Klarheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unbeladener Anteil der Adsorptionszone (i. Allg. ƒ ≈ 0,5)

Tỷ lệ khối hấp phụ còn hoạt tính trong khối hấp phụ đang hoạt động (thông thường có φ ≈ 0,5)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fällt jedoch ein Computer im Ring aus, kann das gesamte Netz blockiert werden.

Tuy nhiên, nếu một máy tính trong mạng vòng gặp sự cố sẽ khiến toàn bộ mạng bị ngắt.

Um dies zu verhindern, wird die Leitung zum Aktivkohlefilter in solch einem Fall durch das Ventil geschlossen.

Van phao chống tràn có chức năng khóa ống dẫn đến bình than hoạt tính trong những tình huống như vậy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Eigenschaften in der Bearbeitung sind dabei:

Các đặc tính trong khâu chế biến gồm:

:: Berechneten Wert an der Anzeige ablesen.

:: Đọc kết quả (được tính trong máy) trên bảng hiển thị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klarheit /die; -, -en (PI. selten)/

(o Pl ) tính trong; sự trong trẻo;

Từ điển toán học Anh-Việt

interior

trong, phần trong, tính trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior /toán & tin/

tính trong

 transmittance /toán & tin/

tính trong (suốt)

 transparency /toán & tin/

tính trong (suốt)

 transmittance, transparency /xây dựng/

tính trong (suốt)