TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interior

trong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

phần bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phần trong

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

nội thất Ex: interior design 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

bên trong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bên trong ~ basin vùng trũng trong ~ of the earth lòng Trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bên trong Trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuộc bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nội thất xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nội thất

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Bề trong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính trong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nội

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

interior

interior

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

inner

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

internal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

interior

Innenraum

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrgastraum

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Innenausstattung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To yet a third person standing under a lamppost on Kochergasse, the events have no movement at all: two women, a solicitor, a ball, a child, three barges, an apartment interior are captured like paintings in the bright summer light.

Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nội

interior, inner, internal

Từ điển toán học Anh-Việt

interior

trong, phần trong, tính trong

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

interior

Bề trong, nội giới, nội tâm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrgastraum

interior

Innenausstattung

interior

Innenraum

interior

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

interior

Phần bên trong

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Interior

(adj) nội thất

Từ điển phân tích kinh tế

interior /toán học/

phần trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interior

phần bên trong

interior

thuộc bên trong

interior /xây dựng/

nội thất xe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interior

trong, bên trong ~ basin vùng trũng trong ~ of the earth lòng Trái đất, bên trong Trái đất

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

interior

bên trong

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Innenraum

[EN] interior

[VI] (n) nội thất Ex: interior design