Việt
trong
phần bên trong
phần trong
nội thất Ex: interior design
bên trong
bên trong ~ basin vùng trũng trong ~ of the earth lòng Trái đất
bên trong Trái đất
thuộc bên trong
nội thất xe
nội thất
Bề trong
nội giới
nội tâm
tính trong
nội
Anh
interior
inner
internal
Đức
Innenraum
Fahrgastraum
Innenausstattung
To yet a third person standing under a lamppost on Kochergasse, the events have no movement at all: two women, a solicitor, a ball, a child, three barges, an apartment interior are captured like paintings in the bright summer light.
Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.
interior, inner, internal
trong, phần trong, tính trong
Bề trong, nội giới, nội tâm
Phần bên trong
Interior
(adj) nội thất
interior /toán học/
interior /xây dựng/
trong, bên trong ~ basin vùng trũng trong ~ of the earth lòng Trái đất, bên trong Trái đất
[EN] interior
[VI] (n) nội thất Ex: interior design