TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innenraum

nội thất Ex: interior design 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

innenraum

interior

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

interior space

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

passenger compartment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

innenraum

Innenraum

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

SF6-Anlage

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

innenraum

cabine des passagers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

habitacle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Innenraum,SF6-Anlage

[EN] interior, SF6 facility

[VI] Khoang, hốc, thùng, thiết bị SF6

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenraum /m/CNH_NHÂN/

[EN] cavity

[VI] khoang, hốc (thùng cao áp của lò phản ứng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Innenraum /TECH/

[DE] Innenraum

[EN] passenger compartment

[FR] cabine des passagers; habitacle

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Innenraum

interior space

Innenraum

interior

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Innenraum

[EN] interior

[VI] (n) nội thất Ex: interior design