Topfkreis /m/DHV_TRỤ/
[EN] cavity
[VI] hốc cộng hưởng (vô tuyến vũ trụ)
Schlotte /f/THAN/
[EN] cavity
[VI] hốc, lỗ hổng, khoang (nước, vôi)
Weite /f/THAN/
[EN] cavity
[VI] lỗ hổng, độ rỗng
Weitung /f/THAN/
[EN] cavity
[VI] lỗ hổng, hốc, chỗ lõm
Kavitation /f/DHV_TRỤ/
[EN] cavity
[VI] khoang, hốc (vô tuyến vũ trụ)
Kammer /f/XD/
[EN] cavity
[VI] khoang
Hohlraum /m/XD/
[EN] cavity
[VI] khoang, hốc, lỗ
Hohlraum /m/Đ_TỬ/
[EN] cavity
[VI] hốc
Hohlraum /m/CNH_NHÂN/
[EN] cavity
[VI] khoang (thùng cao áp)
Hohlraum /m/CƠ/
[EN] cavity
[VI] khoang, hốc, lỗ
Hohlraum /m/V_LÝ, VT&RĐ, VLC_LỎNG/
[EN] cavity
[VI] khoang, hốc, lỗ
Hohlraumbildung /f/DHV_TRỤ/
[EN] cavity
[VI] hốc (vô tuyến vủ trụ)
Höhlung /f/CT_MÁY/
[EN] cavity
[VI] hốc, khoang, lỗ
Innenraum /m/CNH_NHÂN/
[EN] cavity
[VI] khoang, hốc (thùng cao áp của lò phản ứng)
Luftblase /f/CNSX/
[EN] cavity
[VI] lỗ hổng (vật đúc)
Hohlraum /m/CNSX/
[EN] cavity, hollow
[VI] hố, ổ, chỗ lõm
Hohlraum /m/L_KIM/
[EN] cavity, void
[VI] hốc, lỗ, chỗ trống