Topfkreis /m/TV/
[EN] cavity resonator
[VI] hốc cộng hưởng
Topfkreis /m/DHV_TRỤ/
[EN] cavity
[VI] hốc cộng hưởng (vô tuyến vũ trụ)
Resonanzhohlraum /m/Q_HỌC/
[EN] resonant cavity
[VI] hốc cộng hưởng
Resonanzkörper /m/Đ_TỬ/
[EN] resonant cavity, resonator
[VI] hốc cộng hưởng, bộ cộng hưởng
Hohlraumresonator /m/V_LÝ, VLHC_BẢN, V_THÔNG/
[EN] cavity resonator
[VI] bộ cộng hưởng hốc, hốc cộng hưởng
Hohlraumresonator /m/Đ_TỬ/
[EN] cavity oscillator, cavity resonator
[VI] bộ dao động hốc, bộ cộng hưởng hốc, hốc cộng hưởng