Việt
bộ dao động hốc
bộ cộng hưởng hốc
hốc cộng hưởng
Anh
cavity oscillator
cavity resonator
Đức
Hohlraumresonator
Hohlraumresonator /m/Đ_TỬ/
[EN] cavity oscillator, cavity resonator
[VI] bộ dao động hốc, bộ cộng hưởng hốc, hốc cộng hưởng
cavity oscillator /điện/
cavity oscillator, cavity resonator /điện tử & viễn thông/