TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cavity resonator

bộ cộng hưởng hốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ cộng hưởng kiểu hốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử cộng hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dao động hốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cavity resonator

 cavity resonator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavity oscillator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microwave cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microwave resonance cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonant cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonant chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonant element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tuned cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waveguide resonator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavity resonator /toán & tin/

bộ cộng hưởng hốc

 cavity resonator

bộ cộng hưởng hốc

 cavity resonator /điện/

bộ cộng hưởng kiểu hốc

Hốc kim loại hoạt động như một mạch chỉ thu sóng (điều chỉnh) ở một tần số riêng gọi là tần số cộng hưởng.

 cavity resonator

phần tử cộng hưởng

 cavity oscillator, cavity resonator /điện tử & viễn thông;điện;điện/

bộ cộng hưởng hốc

 cavity oscillator, cavity resonator /điện tử & viễn thông/

bộ dao động hốc

 cavity, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity, waveguide resonator

phần tử cộng hưởng