resonant cavity /toán & tin/
bầu cộng hưởng
resonant cavity
sự đốt cộng hưởng
resonant cavity /vật lý/
sự đốt cộng hưởng
resonant cavity /vật lý/
sự đốt mạch động
resonant cavity
sự đốt mạch động
resonant cavity
phần tử cộng hưởng
resonant cavity
bầu cộng hưởng
cavity, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber
buồng cộng hưởng
cavity, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity, waveguide resonator
phần tử cộng hưởng