TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng cộng hưởng

buồng cộng hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng cộng hưởng

microwave resonance cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resonant chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microwave cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microwave resonance cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonant cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonant chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Saugt z.B. der 2. Zylinder an, so wirkt der Raum der Zylindergruppe 4, 5, 6 als zusätzlicher Resonanzraum.

Thí dụ khi xi lanh thứ hai hút, những buồng của nhóm xi lanh 4, 5, 6 tác động như buồng cộng hưởng phụ trợ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

microwave resonance cavity /y học/

buồng cộng hưởng

resonant chamber

buồng cộng hưởng

 cavity, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber

buồng cộng hưởng