Việt
chỗ trũng
túi
lỗ hổng
lỗ khe nứt
phần tử cộng hưởng
cái hốc
rãnh gắn cầu chì
lỗ doa
ổ
Anh
cavity
bore
bunch
lỗ hổng (vật đúc)
cavity /toán & tin/
cavity /ô tô/
bore, cavity
bunch, cavity