Việt
cái cộng hưởng
bộ cộng hưởng
hốc cộng hưởng
cơ quan cộng hưởng
. cái cộng hưởng
chuyển mạch buồng cộng hưởng
Anh
resonator
resonant cavity
resonant chamber switch
resonant element
tuned cavity
waveguide resonator
Đức
Resonator
Resonanzkörper
Pháp
résonateur
resonant chamber switch, resonant element, resonator, tuned cavity, waveguide resonator
resonator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Resonator
[EN] resonator
[FR] résonateur
Resonator /m/V_THÔNG/
[VI] bộ cộng hưởng
Resonanzkörper /m/Đ_TỬ/
[EN] resonant cavity, resonator
[VI] hốc cộng hưởng, bộ cộng hưởng
[VI] (vật lý) cái cộng hưởng