resonator /toán & tin/
bộ cộng hưởng
resonator
bộ cộng hưởng
resonator /điện lạnh/
vật cộng hưởng
resonator /ô tô/
ống pô thứ nhất (loại 2 pô nối tiếp)
resonator /ô tô/
ống pô thứ nhất (loại 2 pô nối tiếp)
resonate circuit, resonator
bộ cộng hưởng
Bộ phận biểu thị hiệu ứng cộng hưởng âm thanh, cơ học hay điện một cách xác định, ví dụ tinh thể áp điện bộ cộng hưởng Helmholtz.
resonant chamber switch, resonant element, resonator, tuned cavity, waveguide resonator
chuyển mạch buồng cộng hưởng