Việt
cái cộng hưởng
Anh
resonator
Đức
Resonator
Pháp
résonateur
résonateur /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Resonator
[EN] resonator
[FR] résonateur
résonateur [RezonatœR] n.m. LÝ Máy cộng huởng.
[VI] (vật lý) cái cộng hưởng