TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlotte

hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ hổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thực vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Schalotte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây tầm bóp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schlotte

cavity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schlotte

Schlotte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlotte /f =, -n (/

1. (thổ ngữ) xem Schalotte; 2. cây tầm bóp (Physalis L.).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlotte /f/THAN/

[EN] cavity

[VI] hốc, lỗ hổng, khoang (nước, vôi)