TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hohlraumbildung

Xâm thực

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự tạo hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hohlraumbildung

Cavitation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roofing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hohlraumbildung

Hohlraumbildung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hohlraumbildung

phénomène de voûtes sous les ouvrages hydrauliques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlraumbildung /f/XD, CƠ, L_KIM, NLPH_THẠCH, V_LÝ/

[EN] cavitation

[VI] sự tạo hốc

Hohlraumbildung /f/DHV_TRỤ/

[EN] cavity

[VI] hốc (vô tuyến vủ trụ)

Hohlraumbildung /f/VLC_LỎNG/

[EN] cavitation

[VI] sự tạo hốc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hohlraumbildung

[DE] Hohlraumbildung

[EN] roofing

[FR] phénomène de voûtes sous les ouvrages hydrauliques

Hohlraumbildung /BUILDING/

[DE] Hohlraumbildung

[EN] roofing

[FR] phénomène de voûtes sous les ouvrages hydrauliques

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hohlraumbildung

cavitation

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Cavitation

[DE] Hohlraumbildung

[VI] Xâm thực

[EN] The formation and collapse of gas pockets or bubbles on the blade of an impeller or the gate of a valve; collapse of these pockets or bubbles drives water with such force that it can cause pitting of the gate or valve surface.

[VI] Sự hình thành và vỡ ra của túi khí hoặc bong bóng trên mặt bánh răng hay cửa van. Những túi khí và bong bóng này vỡ ra đẩy nước đi với một lực làm rỗ bề mặt van hay cửa van.