Việt
sự tạo hốc
sự tạo bọt
Anh
cavitation
Đức
Hohlraumbildung
unvollständige Füllung
Hohlraumbildung /f/XD, CƠ, L_KIM, NLPH_THẠCH, V_LÝ/
[EN] cavitation
[VI] sự tạo hốc
Hohlraumbildung /f/VLC_LỎNG/
unvollständige Füllung /f/TH_LỰC/
[VI] sự tạo hốc, sự tạo bọt