unvollständige Füllung /f/TH_LỰC/
[EN] cavitation
[VI] sự tạo hốc, sự tạo bọt
Kavitation /f/XD, D_KHÍ, CƠ, L_KIM, NLPH_THẠCH, V_LÝ/
[EN] cavitation
[VI] sự tạo bọt (trong chất lỏng do khuấy)
Kavitation /f/VLC_LỎNG/
[EN] cavitation
[VI] sự tạo bọt (trong chất lỏng do khuấy)
Verschleiß /m/CNSX/
[EN] cavitation
[VI] sự tạo lỗ hổng (do ăn mòn)
Hohlraumbildung /f/XD, CƠ, L_KIM, NLPH_THẠCH, V_LÝ/
[EN] cavitation
[VI] sự tạo hốc
Hohlraumbildung /f/VLC_LỎNG/
[EN] cavitation
[VI] sự tạo hốc