Kavitation /f/XD, D_KHÍ, CƠ, L_KIM, NLPH_THẠCH, V_LÝ/
[EN] cavitation
[VI] sự tạo bọt (trong chất lỏng do khuấy)
Kavitation /f/DHV_TRỤ/
[EN] cavity
[VI] khoang, hốc (vô tuyến vũ trụ)
Kavitation /f/VLC_LỎNG/
[EN] cavitation
[VI] sự tạo bọt (trong chất lỏng do khuấy)