TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ trống

lỗ trống

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cửa chất liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện tượng khí xâm thực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện tượng hóa trống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ thủng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái hốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái hố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ khoan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hầm lò nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kex hở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ hổng ~ of sands lỗ trống trong cát capillary ~ lỗ mao dẫn communicating ~ lỗ thông nhau igneous ~ lỗ hổng do mắc ma

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ hổng hỏa thành mechanical erosion ~ lỗ hổng do xâm thực cơ học original ~ lỗ hổng ban đầu recrystallization ~ lỗ hổng do tái kết tinh secondary ~ lổ hổng thứ sinh subcapillary ~ lỗ hổng phụ mao đẫn supercapillary ~ lỗ hổng siêu mao đẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.lỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hố 2.lỗ khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò 3.hang drill ~ lỗ khoan air ~ lỗ thoát khí angling ~ lỗ khoan xiên big ~ lỗ khoan lớn blank ~ lỗ khoan không quặng blast ~ lỗ khoan bắn mìn blow ~ lỗ thoát khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ phun khí bore ~ lỗ khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp lõm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

munđa lava ~ hốc dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc lava light ~ 1.phễu sụt 2.giếng thiên nhiên mining ~ lỗ khoan mỏ misfire ~ lỗ mìn không nổ open ~ lỗ khoan hở ore ~ lỗ khoan quặng pot ~ hốc nước xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc sâu trong đá prospect ~ lỗ khoan thăm dò proving ~ lỗ khoan thử nghiệm shot ~ lỗ khoan bắn mìn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ khoan nổ shot-drill ~ lỗ khoan đập sink ~ hang rút nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phễu cactơ swallow ~ lỗ rút nước test ~ lỗ khoan thí nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ khoan thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giếng lấy mẫu thăm dò trial bore ~ lỗ khoan thử upward ~ lỗ khoan hướng lên washout ~ lỗ thông nước để rửa water~ lỗ mìn có nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ khoan ướt welldrill ~ lỗ khoan cáp wild ~ lỗ khoan mò wind ~ hốc gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hang gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lỗ trống

hole

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 interstice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filling hole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cavitation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interstice

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lỗ trống

Defektelektron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Lage des Ausschnittes ist darauf zu achten, dass eine möglichst geringe

Cần lưu ý đến vị trí lỗ trống sao cho số lượng sợi gia cường càng ít bị cắt đứt càng tốt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

G1-Phase (G von engl. gap = Lücke), evtl. G0-Phase,

Pha G1 (tiếng Anh gap = lỗ trống), có thể là G0,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Fehlstelle wird auch als Loch bezeichnet.

Chỗ mất electron còn được gọi là lỗ trống.

Das Loch jedoch ist zu dem Atom gewandert, das ein Elektron abgegeben hat.

Và lỗ trống này lại chạy tới nguyên tử đã nhường electron.

P­Leiter haben Löcher als Ladungsträger.

Chất dẫn điện loại P có lỗ trống là hạt mang điện tích.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interstice

kex hở, lỗ trống, lỗ hổng ~ of sands lỗ trống trong cát capillary ~ lỗ mao dẫn communicating ~ lỗ thông nhau igneous ~ lỗ hổng do mắc ma, lỗ hổng hỏa thành mechanical erosion ~ lỗ hổng do xâm thực cơ học original ~ lỗ hổng ban đầu recrystallization ~ lỗ hổng do tái kết tinh secondary ~ lổ hổng thứ sinh subcapillary ~ lỗ hổng phụ mao đẫn supercapillary ~ lỗ hổng siêu mao đẫn

hole

1.lỗ, lỗ trống, hố 2.lỗ khoan, lò 3.hang (động vật) drill ~ lỗ khoan air ~ lỗ thoát khí angling ~ lỗ khoan xiên big ~ lỗ khoan lớn blank ~ lỗ khoan không quặng blast ~ lỗ khoan bắn mìn blow ~ lỗ thoát khí, lỗ phun khí bore ~ lỗ khoan; lỗ khoan đặt mìn bug ~ hốc tinh đám coyote ~ lỗ mìn crooked ~ lỗ khoan (bị) cong digging ~ hố đào dry ~ lỗ khoan khô dug ~ giếng (thăm dò) flat ~ lỗ khoan (đặt mìn) ngang gouge ~ hốc hình khum gripping ~ lỗ khoan nhỏ nghiêng guide ~ lỗ khoan hướng dẫn hozirontal ~ lỗ khoan ngang kettle ~ lõm lòng chảo; nếp lõm; munđa lava ~ hốc dung nham, hốc lava light ~ 1.phễu sụt (trong vùng cactơ) 2.giếng thiên nhiên mining ~ lỗ khoan mỏ misfire ~ lỗ mìn không nổ open ~ lỗ khoan hở (phần lỗ khoan không chống ống) ore ~ lỗ khoan quặng pot ~ hốc nước xoáy; hốc sâu trong đá prospect ~ lỗ khoan thăm dò proving ~ lỗ khoan thử nghiệm shot ~ lỗ khoan (do) bắn mìn, lỗ khoan nổ shot-drill ~ lỗ khoan đập sink ~ hang rút nước (ở vùng cactơ), phễu cactơ swallow ~ lỗ rút nước test ~ lỗ khoan thí nghiệm, lỗ khoan thăm dò, giếng lấy mẫu thăm dò trial bore ~ lỗ khoan thử upward ~ lỗ khoan (mìn) hướng lên washout ~ lỗ thông nước để rửa water~ lỗ mìn có nước; lỗ khoan ướt welldrill ~ lỗ khoan (bằng) cáp wild ~ lỗ khoan mò (không có cơ sở địa chất) wind ~ hốc gió, hang gió

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filling hole

cửa chất liệu, lỗ liệu, lỗ trống

cavitation

lỗ co, hiện tượng khí xâm thực, lỗ trống, hiện tượng hóa trống

hole

cái lỗ, lỗ trống, lỗ thủng, cái hốc, cái hố, lỗ khoan, hầm lò nhỏ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Lỗ trống

hole

Khoảng trống xuất hiện trong vùng năng lượng bình thường bị lấp đầy có thể di chuyển bởi trường điện như một điện tích dương cơ bản.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Defektelektron /nt/CNSX/

[EN] hole

[VI] lỗ trống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interstice

lỗ trống

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

lỗ trống /n/ELECTRO-PHYSICS/

hole

lỗ trống

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

lỗ trống

Khoảng trống nơi một điện tử thường tồn tại trong chất rắn; hoạt động giống như một hạt mang điện tích dương.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hole

lỗ trống