hole
1.lỗ, lỗ trống, hố 2.lỗ khoan, lò 3.hang (động vật) drill ~ lỗ khoan air ~ lỗ thoát khí angling ~ lỗ khoan xiên big ~ lỗ khoan lớn blank ~ lỗ khoan không quặng blast ~ lỗ khoan bắn mìn blow ~ lỗ thoát khí, lỗ phun khí bore ~ lỗ khoan; lỗ khoan đặt mìn bug ~ hốc tinh đám coyote ~ lỗ mìn crooked ~ lỗ khoan (bị) cong digging ~ hố đào dry ~ lỗ khoan khô dug ~ giếng (thăm dò) flat ~ lỗ khoan (đặt mìn) ngang gouge ~ hốc hình khum gripping ~ lỗ khoan nhỏ nghiêng guide ~ lỗ khoan hướng dẫn hozirontal ~ lỗ khoan ngang kettle ~ lõm lòng chảo; nếp lõm; munđa lava ~ hốc dung nham, hốc lava light ~ 1.phễu sụt (trong vùng cactơ) 2.giếng thiên nhiên mining ~ lỗ khoan mỏ misfire ~ lỗ mìn không nổ open ~ lỗ khoan hở (phần lỗ khoan không chống ống) ore ~ lỗ khoan quặng pot ~ hốc nước xoáy; hốc sâu trong đá prospect ~ lỗ khoan thăm dò proving ~ lỗ khoan thử nghiệm shot ~ lỗ khoan (do) bắn mìn, lỗ khoan nổ shot-drill ~ lỗ khoan đập sink ~ hang rút nước (ở vùng cactơ), phễu cactơ swallow ~ lỗ rút nước test ~ lỗ khoan thí nghiệm, lỗ khoan thăm dò, giếng lấy mẫu thăm dò trial bore ~ lỗ khoan thử upward ~ lỗ khoan (mìn) hướng lên washout ~ lỗ thông nước để rửa water~ lỗ mìn có nước; lỗ khoan ướt welldrill ~ lỗ khoan (bằng) cáp wild ~ lỗ khoan mò (không có cơ sở địa chất) wind ~ hốc gió, hang gió