Việt
lỗ rót
Lỗ nạp
lỏ rót
lò đõ đầy
lỗ bình ac-quy
cửa chất liệu
lỗ liệu
lỗ trống
cửa nạp liệu
lỗ nạp đầy
đổ đầy giếng
Anh
filling hole
filling opening
filling port
filling the hole
Đức
Einfüllöffnung
Füllbohrung
Fülloch
Füllöffnung
Füll-Loch
Pháp
orifice de remplissage
ouverture de remplissage
filling hole,filling opening,filling port /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Einfüllöffnung; Füll-Loch
[EN] filling hole; filling opening; filling port
[FR] orifice de remplissage; ouverture de remplissage
Fülloch /nt/B_BÌ/
[EN] filling hole
[VI] lỗ nạp, lỗ rót
Füllöffnung /f/CƠ, B_BÌ/
Einfüllöffnung /f/DHV_TRỤ/
[VI] lỗ rót, lỗ nạp đầy (tàu vũ trụ)
cửa chất liệu, lỗ liệu, lỗ trống
cửa nạp liệu (để người nạp liệu trên đỉnh lò cao kiểu cổ nước Anh)
['filiɳ ðə 'houl]
o đổ đầy giếng
Bơm bùn khoan vào giếng để duy trì mực chất lỏng trong giếng.
[VI] Lỗ nạp
lỏ rót, lò đõ đầy (vật liệu rời)