cavitation /hóa học & vật liệu/
tạo lỗ hổng
cavitation /điện lạnh/
sự sinh hốc
cavitation /điện lạnh/
sự sinh hốc
cavitation /y học/
sự sinh lỗ hổng, sự sinh lỗ răng
cavitation /y học/
sự tạo hang
cavitation
sự tạo hốc
cavitation
sự sinh lỗ hổng
cavitation
tạo lỗ hổng
cavitation /điện/
sự khí xâm thực
cavitation /hóa học & vật liệu/
sự tạo bọt
cavitation /hóa học & vật liệu/
sự tạo hang
cavitation
sự khí xâm thực
cavitation /điện lạnh/
sự ăn rỗ
bubbling, cavitating, cavitation, foaming, frothing
sự tạo bọt khí
Phương pháp tạo bọt trên bề mặt vật liệu bằng các phản ứng hóa học, cho khí cácboníc vào, hay các phương pháp khuấy trộn khác.
A method of producing bubbles on the surface of material through chemical reaction, aeration, or other agitation.