frothing
sự sủi lại
foaming, frothing /hóa học & vật liệu/
sự tạo bọt
bubbling, cavitating, cavitation, foaming, frothing
sự tạo bọt khí
Phương pháp tạo bọt trên bề mặt vật liệu bằng các phản ứng hóa học, cho khí cácboníc vào, hay các phương pháp khuấy trộn khác.
A method of producing bubbles on the surface of material through chemical reaction, aeration, or other agitation.