TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mulde

chậu gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máng gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếp lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bồn trùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng trùng hình cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh thoát nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng chảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đất lõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mulde

trough

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

syncline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

depression/basin

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

trailer body

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roller bump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feed hopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inlet tray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intake hopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loading hopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

receiving hopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavity

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

basin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spherical depression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mulde

Mulde

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trog

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wanne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Syncline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Senke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Walzeneindruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lademulde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mulde

loge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gouttière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synclinal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuvette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transparent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trémie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trémie d'alimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trémie d'approvisionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trémie de chargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trémie de reprise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trémie de réception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mulde /['moldo], die; -, -n/

chỗ trũng; lòng chảo; hô' c; hô' ; chỗ đất lõm;

Mulde /['moldo], die; -, -n/

(landsch ) chậu gỗ; máng gỗ; thùng gỗ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mulde /f =, -n/

1. chậu gỗ, máng gỗ, thùng gỗ; thùng nhôi bột, máng, ông máng; 2. chỗ trũng, [miền, vùng, chỗ] thấp, trũng; lòng cháo, thung lũng lòng chảo, hốc, hô, hố sâu, đất lõm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mulde /f/D_KHÍ/

[EN] syncline

[VI] nếp lõm

Mulde /f/CNSX/

[EN] basin, spherical depression

[VI] bồn trùng, vùng trùng hình cầu

Mulde /f/PTN, CT_MÁY/

[EN] trough

[VI] máng, rãnh thoát nước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mulde

cavity

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mulde /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mulde

[EN] well

[FR] loge

Mulde /SCIENCE/

[DE] Mulde

[EN] trough

[FR] dépression

Mulde /SCIENCE/

[DE] Mulde

[EN] trough

[FR] gouttière

Mulde

[DE] Mulde

[EN] trough

[FR] cuve

Mulde,Syncline /SCIENCE/

[DE] Mulde; Syncline

[EN] syncline

[FR] synclinal

Mulde,Senke /SCIENCE/

[DE] Mulde; Senke

[EN] swale

[FR] swale

Mulde,Walzeneindruck /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Mulde; Walzeneindruck

[EN] dish; roller bump

[FR] bassin; cuvette; transparent(F)

Lade,Lademulde,Mulde,Trichter,Trog /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lade; Lademulde; Mulde; Trichter; Trog

[EN] feed hopper; hopper; inlet tray; intake hopper; loading hopper; receiving hopper; trough

[FR] trémie; trémie d' alimentation; trémie d' approvisionnement; trémie de chargement; trémie de reprise; trémie de réception

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Mulde

trailer body

Mulde

Từ điển Polymer Anh-Đức

depression/basin

Mulde

trough

Trog, Wanne; Mulde