Việt
vùng lầy thấp
vùng đất thấp
hố trũng
miền đất thấp ở đầm lầy
KÊNH CHẮN
Anh
swale
Đức
Mulde
Senke
Rigole
Pháp
rigole de drainage
Swale
Là hệ thống các kênh nông để chắn dòng chảy nước mưa nhằm mục đích trữ nước tạm thời và để cho nước thấm vào đất vào bể nước ngầm.
swale /SCIENCE/
[DE] Mulde; Senke
[EN] swale
[FR] swale
[DE] Rigole
[FR] rigole de drainage
[sweil]
o vùng lầy thấp
Vùng lầy phân bố giữa các gờ bãi biển.
o vùng đất thấp, hố trũng