TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

swale

vùng lầy thấp

 
Tự điển Dầu Khí

vùng đất thấp

 
Tự điển Dầu Khí

hố trũng

 
Tự điển Dầu Khí

miền đất thấp ở đầm lầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

KÊNH CHẮN

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

swale

swale

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

swale

Mulde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Senke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rigole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

swale

swale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rigole de drainage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Swale

KÊNH CHẮN

Là hệ thống các kênh nông để chắn dòng chảy nước mưa nhằm mục đích trữ nước tạm thời và để cho nước thấm vào đất vào bể nước ngầm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swale /SCIENCE/

[DE] Mulde; Senke

[EN] swale

[FR] swale

swale

[DE] Rigole

[EN] swale

[FR] rigole de drainage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

swale

miền đất thấp ở đầm lầy

Tự điển Dầu Khí

swale

[sweil]

o   vùng lầy thấp

Vùng lầy phân bố giữa các gờ bãi biển.

o   vùng đất thấp, hố trũng