TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng lầy thấp

1.đồng bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền đất phẳng 2.vùng đất thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng đất lầy 3.bãi cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lòng 4.vỉa nằm ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch nằm ngang ~ surface bề mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ ph ẳng ~ land vùng đấ t bằng alkali ~ bồn nhỏ nước muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bồn muối kiềm alluvial ~ đồng bằng bồi tích barrier ~ mặt chắn muck ~ đồng bằng lầy mud ~ bãi bùn cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng lầy thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích cửa tam giác reef ~ mặt ám tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt rạn strand ~ bãi bằng ven biển tidal ~ bãi thuỷ triều tidal mud ~ bãi bùn thuỷ triều valley ~ bãi bồi thung lũng whole ~ mặt bằng khai thác sandstone ~ cát kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vùng lầy thấp

flat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flat

1.đồng bằng, miền đất phẳng 2.vùng đất thấp, vùng đất lầy 3.bãi cạn; lòng (sông) 4.vỉa nằm ngang, mạch nằm ngang ~ surface bề mặt, chỗ ph ẳng ~ land vùng đấ t bằng alkali ~ bồn nhỏ nước muối, bồn muối kiềm (trong sa mạc) alluvial ~ đồng bằng bồi tích barrier ~ mặt chắn muck ~ đồng bằng lầy mud ~ bãi bùn cạn (ở cửa sông); vùng lầy thấp; trầm tích cửa tam giác reef ~ mặt ám tiêu, mặt rạn strand ~ bãi bằng ven biển tidal ~ bãi thuỷ triều tidal mud ~ bãi bùn thuỷ triều valley ~ bãi bồi thung lũng whole ~ mặt bằng (chuẩn bị) khai thác sandstone (or limestone) ~ cát kết (hay đá vôi)