flat
1.đồng bằng, miền đất phẳng 2.vùng đất thấp, vùng đất lầy 3.bãi cạn; lòng (sông) 4.vỉa nằm ngang, mạch nằm ngang ~ surface bề mặt, chỗ ph ẳng ~ land vùng đấ t bằng alkali ~ bồn nhỏ nước muối, bồn muối kiềm (trong sa mạc) alluvial ~ đồng bằng bồi tích barrier ~ mặt chắn muck ~ đồng bằng lầy mud ~ bãi bùn cạn (ở cửa sông); vùng lầy thấp; trầm tích cửa tam giác reef ~ mặt ám tiêu, mặt rạn strand ~ bãi bằng ven biển tidal ~ bãi thuỷ triều tidal mud ~ bãi bùn thuỷ triều valley ~ bãi bồi thung lũng whole ~ mặt bằng (chuẩn bị) khai thác sandstone (or limestone) ~ cát kết (hay đá vôi)