spülfafi /n -sses,/
n -sses, fässer chậu gỗ, máng gỗ, thùng gỗ; chậu giặt, máng giặt; spül
Waschwanne /f =, -n/
chậu gỗ, máng gỗ, chậu giặt, máng giặt; Wasch
Scheuertrog /m -(e)s, -tröge/
chậu gỗ, máng gỗ, thùng gỗ, chậu giặt, thùng giặt; Scheuer
Mulde /f =, -n/
1. chậu gỗ, máng gỗ, thùng gỗ; thùng nhôi bột, máng, ông máng; 2. chỗ trũng, [miền, vùng, chỗ] thấp, trũng; lòng cháo, thung lũng lòng chảo, hốc, hô, hố sâu, đất lõm.