Việt
máng giặt
chậu giặt
châu giặt
Tröge chậu giặt
chậu gỗ
máng gỗ
1 chậu giặt
máng
chậu ăn
máng ăn
cốc bia.
Đức
Trog
Waschfaß
Waschwanne
Molle
Trog /der; -[e]s, Tröge/
chậu giặt; máng giặt;
Waschfaß /m -sses, -fässer/
châu giặt, máng giặt; Wasch
Trog /m-(e)s,/
m-(e)s, Tröge chậu giặt, máng giặt,
Waschwanne /f =, -n/
chậu gỗ, máng gỗ, chậu giặt, máng giặt; Wasch
Molle /f =, -n/
1 chậu giặt, máng giặt, máng, chậu ăn, máng ăn; 2. cốc bia.