TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dish

đĩa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập lòng đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chén

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tách

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lõm xuống thành đĩa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật hình đĩa

 
Tự điển Dầu Khí

chỗ đất trũng

 
Tự điển Dầu Khí

vuốt thúc sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lõm lòng chảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo hình đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa ~ structure c ấ u trúc hình đĩ a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dish

Dish

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roller bump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parabolic reflector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cupping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capsule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

evaporating dish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
petri dish

Petri dish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Petri plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dish

Schale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gericht

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Schüssel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiefziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hohlschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kümpeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchpoltern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachpoliermulde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mulde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Walzeneindruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parabolantenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parabolreflektor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parabolspiegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parabolförmig gekrümmter Reflektor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querkrümmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schüsselung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wöllring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kapsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
petri dish

Petri Schale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Petrischale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dish

bassin de raccommodage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuvette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transparent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antenne parabolique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réflecteur parabolique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réflecteur sphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voilement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capsule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
petri dish

boîte de Petri

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaque de Petri

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dish

dập đĩa

dish

dập lòng đĩa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dish /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Nachpoliermulde

[EN] dish

[FR] bassin de raccommodage

dish,roller bump /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Mulde; Walzeneindruck

[EN] dish; roller bump

[FR] bassin; cuvette; transparent(F)

dish,parabolic reflector /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Parabolantenne; Parabolreflektor; Parabolspiegel; parabolförmig gekrümmter Reflektor

[EN] dish; parabolic reflector

[FR] antenne parabolique; réflecteur parabolique; réflecteur sphérique

cuping,cupping,dish /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Querkrümmung; Schüsselung; Wöllring

[EN] cuping; cupping; dish

[FR] tuilage; voilement

capsule,dish,evaporating dish /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kapsel; Schale

[EN] capsule; dish; evaporating dish

[FR] capsule

Petri dish,Petri plate,dish,plate /SCIENCE/

[DE] Petri Schale; Petrischale

[EN] Petri dish; Petri plate; dish; plate

[FR] boîte de Petri; plaque de Petri

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dish

đĩa ~ structure c ấ u trúc hình đĩ a

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schale /f/FOTO, SỨ_TT/

[EN] dish

[VI] đĩa (cho trục cán sản xuất kính tấm cán)

Schüssel /f/VT&RĐ/

[EN] dish

[VI] đĩa (dạng anten)

tiefziehen /vt/CNSX/

[EN] dish

[VI] vuốt thúc sâu

hohlschleifen /vt/CNSX/

[EN] dish

[VI] dập lòng đĩa, làm lõm lòng chảo

kümpeln /vt/CNSX/

[EN] dish

[VI] dập lòng đĩa

durchpoltern /vt/CNSX/

[EN] dish

[VI] tạo hình đĩa, dập đĩa

Tự điển Dầu Khí

dish

o   đĩa, vật hình đĩa; chỗ đất trũng

§   asbestos dish : nắp amiăng

§   evaporating dishs : đĩa bốc hơi

§   gum copper dish : nắp đồng (để thí nghiệm nhựa)

§   vaporating dish : đĩa bốc hơi, chậu bốc hơi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Dish

[DE] Gericht

[EN] Dish

[VI] đĩa, chén, tách, lõm xuống thành đĩa