Việt
dập lòng đĩa
làm lõm lòng chảo
Anh
dish
Đức
kümpeln
hohlschleifen
kümpeln /vt/CNSX/
[EN] dish
[VI] dập lòng đĩa
hohlschleifen /vt/CNSX/
[VI] dập lòng đĩa, làm lõm lòng chảo