Schüssel /['JysoI], die; -, -n/
cái chén;
cái bát;
cái tô;
cái chậu;
đĩa sâu lòng;
eine silberne Schüssel : một cái chén bạc aus einer Schüssel essen (ugs.) : chung mâm chung bát, gắn bó vổi nhau vor leeren Schüs - seln sitzen (ugs.) : chịu đói, không có gì để ăn.
Schüssel /['JysoI], die; -, -n/
(veraltend) món ăn;
thức ăn (đựng trong bát hay tô);
Schüssel /['JysoI], die; -, -n/
(từ lóng, ý khinh thường) chiếc xe;
ô tô (Auto);
Schüssel /['JysoI], die; -, -n/
(Jägerspr ) cái tai của thú rừng;
Schüssel /['JysoI], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Satellitenschüssel;