Efischussel /f =, -n/
cái] bát, bát chiêu, bát chậu, đĩa sâu lòng; Efi
Schüssel /f =, -n/
1. [cái] bát, bát châu, đọi, đĩa sâu lòng; 2. món ăn, thúc ăn, món; ♦ vor léeren Schüssel n sitzen đói.
Napf /m -(e)s,/
m -(e)s, Näpfe [cái] bát chiêu, bát chậu, đĩa sâu lòng, âu, bát mẫu, bát ô tô.
Kumme /ỉ =, -n/
ỉ =, cái] bát, bát chiêu, bát chậu, đĩa sâu lòng, bất âu, bát mầu, bát chiết yêu, bát ô tô.