Việt
bát
bát châu
đọi
đĩa sâu lòng
món ăn
thúc ăn
món
Đức
Schüssel
♦ vor léeren Schüssel
n
Schüssel /f =, -n/
1. [cái] bát, bát châu, đọi, đĩa sâu lòng; 2. món ăn, thúc ăn, món; ♦ vor léeren Schüssel n sitzen đói.