Việt
Näpfe bát chiêu
bát chậu
đĩa sâu lòng
âu
bát mẫu
bát ô tô.
Đức
Napf
Napf /m -(e)s,/
m -(e)s, Näpfe [cái] bát chiêu, bát chậu, đĩa sâu lòng, âu, bát mẫu, bát ô tô.