TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weitung

lỗ hổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãn nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giận nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ phình ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weitung

cavity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

weitung

Weitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weitung /die; -, -en/

sự mở rộng; sự nới rộng; sự nở rộng; sự giận nở;

Weitung /die; -, -en/

chỗ mở rộng; chỗ nới rộng; chỗ phình ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weitung /í =, -en/

1. [sự] mỏ rộng, nói rộng, nỏ rộng, giãn nỏ; 2. [sự] tăng lên, nâng cao, khuếch trương, phát triển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weitung /f/THAN/

[EN] cavity

[VI] lỗ hổng, hốc, chỗ lõm