Việt
mỏ rộng
nói rộng
nỏ rộng
giãn nỏ
tăng lên
nâng cao
khuếch trương
phát triển.
nói rông
rông ra
nỏ ra
giãn ra
mở... ra
tháo... ra
trải... ra
Đức
Weitung
breiten
Weitung /í =, -en/
1. [sự] mỏ rộng, nói rộng, nỏ rộng, giãn nỏ; 2. [sự] tăng lên, nâng cao, khuếch trương, phát triển.
breiten /vt/
1. mỏ rộng, nói rông, rông ra, nỏ rộng, nỏ ra, giãn ra; 2. mở... ra, tháo... ra, trải... ra;