breiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
mở ra;
tháo ra;
trải ra;
căng rộng ra (ausbreiten);
breiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
dang ra;
bung ra;
xòe ra;
der Adler breitete seine Schwingen : con chim đại bàng dang đôi cánh rộng.
breiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
mở rộng;
nới rộng;
rở ra;
giãn ra (sich ausdehnen, ausbreiten);