auffalten /vt/
trải ra, giỏ ra.
ausbreiten /vt/
1. mỏ rộng, phát triển; 2. trải ra, mỏ ra; giương (buồm);
heraushängen /I vt/
treo, dăng ra, trải ra, phơi, hong, phơi phóng; II vi: die Zunge hing ihm vor Durst zum Halse heraus nó khát khô cả cổ; heraus
-laufenlegen /vt/
1. bày ra, xếp ra, trải ra; 2. giải thích, giảng giải, giải nghĩa, thuyết minh; -
ausgreifen /I vi/
1. trải ra, tỏa rộng, kéo dài; 2. chuồn mất, bỏ trôn, tẩu thoát, đào tẩu, lủi; II vt giật lấy, giằng lắy, lựa chọn, tuyển lựa.
erstrecken
1. trải ra, dăng ra, trái dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài; 2. (auf A) [được] áp dụng, lan rộng, mđ rộng; 3. ngã, ngã gục (bóc xơ).
reichen /I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi/
I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi 1.đủ; 2. chỗ đến, chuyển đén, đưa đến, đem đến, giao, phát, đạt được, đạt đén; 3.trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.