entfalten /(sw. V.; hat)/
(vật đang được xếp lại hay gấp lại) mỏ ra;
trải ra;
giương ra;
trương lên (ausbreiten, ausei nander falten);
einen Brief entfalten : mở một bức thư.
entfalten /(sw. V.; hat)/
được tháo ra;
tự mở ra;
được giở ra;
được khai triển;
mở rộng;
(hoa) nở ra (sich öffnen);
der Fallschirm entfaltete sich : chiếc dù bung ra.
entfalten /(sw. V.; hat)/
phát triển;
được phát huy;
mở mang;
khuếch trương (sich voll entwickeln);
sein Talent kann sich hier nicht voll entfalten : tài năng của anh ta không thể phát triển hoàn toàn ở đây.