TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở mang

mở mang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tiến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải thiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuếch trương dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phát huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau dồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch trương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mở mang

 develop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 improve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Improve

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

mở mang

entfalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verbessern

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereichern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbessern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weitergang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da hat sich etwas angesponnen

có một điều gì đó đang xảy ra.

sein Wissen mit etw. bereichern

làm giàu kiến thức với cái gì.

sein Talent kann sich hier nicht voll entfalten

tài năng của anh ta không thể phát triển hoàn toàn ở đây.

er besucht einen Englischkurs, um seine Sprachkenntnisse aufzubessern

anh ta tham dự một khóa học tiếng Anh đề nâng cao kiến thức về ngoại ngữ của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weitergang /m -(e)s/

sự] tiếp tục, phát triển, tiếp diễn, mở mang, khuếch trương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilden /(sw. V.; hat)/

phát triển; mở mang; nảy nở; sinh sôi (hervor- kommen);

anspinnen /(st. V.; hat)/

thành hình; mở mang; khai triển; khuếch trương dần;

có một điều gì đó đang xảy ra. : da hat sich etwas angesponnen

bereichern /[bo'raixarn] (sw. V.; hat)/

làm giàu; làm phong phú; mở mang; mở rộng (vergrößern, erweitern);

làm giàu kiến thức với cái gì. : sein Wissen mit etw. bereichern

entfalten /(sw. V.; hat)/

phát triển; được phát huy; mở mang; khuếch trương (sich voll entwickeln);

tài năng của anh ta không thể phát triển hoàn toàn ở đây. : sein Talent kann sich hier nicht voll entfalten

aufbessern /(sw. y.; hat)/

cải thiện; cải tiến; cải tạo; trau dồi; mở mang (verbessern);

anh ta tham dự một khóa học tiếng Anh đề nâng cao kiến thức về ngoại ngữ của mình. : er besucht einen Englischkurs, um seine Sprachkenntnisse aufzubessern

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cải tiến,cải thiện,mở mang

[DE] Verbessern

[EN] Improve

[VI] cải tiến, cải thiện, mở mang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 develop, improve /xây dựng/

mở mang

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mở mang

entwickeln vt, entfalten vt, erweitern vt.