bilden /(sw. V.; hat)/
phát triển;
mở mang;
nảy nở;
sinh sôi (hervor- kommen);
anspinnen /(st. V.; hat)/
thành hình;
mở mang;
khai triển;
khuếch trương dần;
có một điều gì đó đang xảy ra. : da hat sich etwas angesponnen
bereichern /[bo'raixarn] (sw. V.; hat)/
làm giàu;
làm phong phú;
mở mang;
mở rộng (vergrößern, erweitern);
làm giàu kiến thức với cái gì. : sein Wissen mit etw. bereichern
entfalten /(sw. V.; hat)/
phát triển;
được phát huy;
mở mang;
khuếch trương (sich voll entwickeln);
tài năng của anh ta không thể phát triển hoàn toàn ở đây. : sein Talent kann sich hier nicht voll entfalten
aufbessern /(sw. y.; hat)/
cải thiện;
cải tiến;
cải tạo;
trau dồi;
mở mang (verbessern);
anh ta tham dự một khóa học tiếng Anh đề nâng cao kiến thức về ngoại ngữ của mình. : er besucht einen Englischkurs, um seine Sprachkenntnisse aufzubessern