TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereichern

làm giàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phong phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi dụng ai để làm giàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lợi bằng công sức của người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bereichern

bereichern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Wissen mit etw. bereichern

làm giàu kiến thức với cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereichern /[bo'raixarn] (sw. V.; hat)/

làm giàu; làm phong phú; mở mang; mở rộng (vergrößern, erweitern);

sein Wissen mit etw. bereichern : làm giàu kiến thức với cái gì.

bereichern /[bo'raixarn] (sw. V.; hat)/

lợi dụng ai để làm giàu; làm lợi bằng công sức của người khác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereichern /vt (mit D)/

vt (mit D) làm giàu, làm phong phú, mỏ mang;