bereichern /[bo'raixarn] (sw. V.; hat)/
làm giàu;
làm phong phú;
mở mang;
mở rộng (vergrößern, erweitern);
sein Wissen mit etw. bereichern : làm giàu kiến thức với cái gì.
bereichern /[bo'raixarn] (sw. V.; hat)/
lợi dụng ai để làm giàu;
làm lợi bằng công sức của người khác;