fortdauem /vi/
tiếp tục, tiếp diễn, kéo dài.
dauern I /vi,/
vi, uimp kéo dài, tiếp diễn, tiếp tục.
Weitergang /m -(e)s/
sự] tiếp tục, phát triển, tiếp diễn, mở mang, khuếch trương.
hängen /I vi (h,/
I vi (h, hiếm s) (dạng cổ hơn và thổ ngữ hangen) 1. treo, mắc, móc, vắt; nach einer Seite hängen nghiêng vè một bên (về ô tô); an j-s Hálse hängen bám lấy cổ ai; 2. tiếp tục, tiếp diễn, kéo dài; II vt treo, mắc, móc; ♦ an j-m hängen quyến luyến (gắn bó, chung thủy, chung tình) vói ai; sich an j-n (wie eine Klétte) hängen ám, quáy rầy, làm phiền ai; alles, was drum und dran tất cả có liên quan tới cái này; woran hängt’s? việc gì thế, cái gì thế?
bestehen /(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung ~ thi, kiểm tra; éinen Kampf ~ chiến đấu; ein Abenteuer ~ trải qua một cuộc phiê/
(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung bestehen thi, kiểm tra; éinen Kampf bestehen chiến đấu; ein Abenteuer bestehen 1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2. (auf D, thỉnh thoảng aufA) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi; hartnäckig auf etu> (D) bestehen kiên trì, kiên tâm, kiên gan; auf seinem Kópf(e) bestehen kiên trì, kiên tâm; 3. (aus D) gồm có, bao gồm, có; 4. (in D) là, tại đ; 5. (gegen, wider A, von D) cưông lại, chông lại; im Kampf bestehen chién đấu.